Có 3 kết quả:

文思 wén sī ㄨㄣˊ ㄙ紋絲 wén sī ㄨㄣˊ ㄙ纹丝 wén sī ㄨㄣˊ ㄙ

1/3

wén sī ㄨㄣˊ ㄙ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the train of thought in writing

Từ điển Trung-Anh

(1) tiny bit
(2) a jot
(3) whisker

Từ điển Trung-Anh

(1) tiny bit
(2) a jot
(3) whisker